Có 2 kết quả:
低速层 dī sù céng ㄉㄧ ㄙㄨˋ ㄘㄥˊ • 低速層 dī sù céng ㄉㄧ ㄙㄨˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low velocity zone (seismology)
(2) also called asthenosphere 軟流層|软流层[ruan3 liu2 ceng2]
(2) also called asthenosphere 軟流層|软流层[ruan3 liu2 ceng2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low velocity zone (seismology)
(2) also called asthenosphere 軟流層|软流层[ruan3 liu2 ceng2]
(2) also called asthenosphere 軟流層|软流层[ruan3 liu2 ceng2]
Bình luận 0